Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
graphic
[græfik]
|
Cách viết khác : graphical ['græfikəl]
tính từ
thuộc các biểu tượng nhìn (chữ viết, biểu đồ, hình vẽ chẳng hạn); đồ hoạ
nghệ sĩ đồ hoạ
triển lãm đồ hoạ
nghệ thuật đồ hoạ
(toán học) trình bày/minh hoạ bằng đồ thị
đại số đồ thị
phép giải đồ thị
sinh động
bài tường thuật sinh động trận đấu bóng đá
Chuyên ngành Anh - Việt
graphic
[græfik]
|
Hoá học
(thuộc) biểu đồ
Kỹ thuật
tự ghi; (thuộc) đồ thị, đồ giải
Xây dựng, Kiến trúc
tự ghi; (thuộc) đồ thị, đồ giải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
graphic
|
graphic
graphic (adj)
  • explicit, lifelike, realistic, vivid, striking, detailed, full, leaving nothing to the imagination, clear
    antonym: sketchy
  • illustrative, pictorial, drawn, diagrammatic, decorative, visual
  • graphic (n)
    visual, visual aid, illustration, picture, photograph, chart, graph