Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
glitter
['glitə]
|
danh từ
ánh sáng lấp lánh
sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ
nội động từ
lấp lánh
các vì sao lấp lánh trên trời
rực rỡ, chói lọi
(tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng