Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
glitter
['glitə]
|
danh từ
ánh sáng lấp lánh
sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ
nội động từ
lấp lánh
các vì sao lấp lánh trên trời
rực rỡ, chói lọi
(tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
glittering
|
glittering
glittering (adj)
impressive, sparkling, dazzling, splendid, scintillating, glitzy, gleaming, magnificent, showy, flashing, shimmering, star-studded, starry