Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
glare
[gleə]
|
danh từ
ánh sáng, ánh chói
vẻ hào nhoáng loè loẹt
cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ
sự quan tâm sâu sát của các cơ quan truyền thông đại chúng
nội động từ
chiếu sáng, chói loà (mặt trời...)
nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ
nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ
nhìn ai với vẻ thách thức