Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
glare
[gleə]
|
danh từ
ánh sáng, ánh chói
vẻ hào nhoáng loè loẹt
cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ
sự quan tâm sâu sát của các cơ quan truyền thông đại chúng
nội động từ
chiếu sáng, chói loà (mặt trời...)
nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ
nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ
nhìn ai với vẻ thách thức
Chuyên ngành Anh - Việt
glare
[gleə]
|
Hoá học
ánh sáng chói; mặt láng bóng
Kỹ thuật
ánh sáng chói; mặt láng bóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
glare
|
glare
glare (n)
  • dirty look, stare, glower, scowl, frown
  • shine, brightness, shimmer, dazzle, brilliance, flash, glimmer, glitter, gleam, sheen (UK, regional)
    antonym: dullness
  • glare (v)
  • scowl, stare, glower, frown, look daggers
  • dazzle, flash, glimmer, glitter, shine, gleam, reflect, shimmer, sheen (UK, regional)
  • stand out, leap out, jump out, catch the eye, show