Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
publicity
[pʌ'blisiti]
|
danh từ
sự công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến
muốn làm cho thiên hạ biết đến
trốn tránh/xa lánh/tìm kiếm sự công khai
sự quảng cáo; sự rao hàng
việc quảng cáo cho cuốn sách rất kém, nên số bán được không bao nhiêu
một chiến dịch quảng cáo
Chuyên ngành Anh - Việt
publicity
[pʌ'blisiti]
|
Kinh tế
quảng cáo
Kỹ thuật
quảng cáo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
publicity
|
publicity
publicity (adj)
promotional, advertising, public relations, P.R., positive, profile-raising, persuasive, marketing
antonym: defamatory
publicity (n)
advertising, promotion, exposure, hype, media hype, public relations