Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giỏ
[giỏ]
|
danh từ
basket
flower basket
Từ điển Việt - Việt
giỏ
|
danh từ
đồ đựng đan bằng tre mây, có quai xách
giỏ trái cây
đồ đan bằng tre, thành cao miệng hẹp để đựng cá, cua
bắt được một giỏ cua