Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giặm
[giặm]
|
động từ
to make up; to make good
to make up with vegetables
Từ điển Việt - Việt
giặm
|
động từ
đan, vá vào những chỗ nan bị hỏng
Đan chẳng tày giặm. (Tục ngữ)
thêm vào chỗ còn trống, còn thiếu
Giặm thêm rau muống vào luống bắp cải.