Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ghost-write
['goust'rait]
|
ngoại động từ
( to ghost-write something for somebody ) viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn
Peter viết hộ cho giám đốc một tài liệu tham khảo nhanh và để ông ta đứng tên luôn