Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
genuine
['dʒenjuin]
|
tính từ
thật; chính cống; xác thực
viên ngọc trai thật
a genuine Rubens
một bức tranh đích thực của Rubens
thành thật; chân thật
sự hối hận thành thật
Chuyên ngành Anh - Việt
genuine
['dʒenjuin]
|
Kỹ thuật
thật, tự nhiên; chế tạo bằng nguyên liệu thiên nhiên
Xây dựng, Kiến trúc
thật, tự nhiên; chế tạo bằng nguyên liệu thiên nhiên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
genuine
|
genuine
genuine (adj)
  • real, authentic, indisputable, true, unadulterated, actual, legitimate, valid
    antonym: fake
  • honest, frank, open, unaffected, sincere, candid, unpretentious
    antonym: false