Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pearl
[pə:l]
|
danh từ
đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)
hạt trai, ngọc trai
một chuỗi ngọc trai
ngọc trai nhân tạo
những hạt ngọc trai nuôi
hạt trai giả
vật giống hạt ngọc trai (hình dáng, màu sắc)
những giọt sương long lanh như ngọc trai trên cỏ
ngọc quý, tinh hoa (nghĩa bóng)
những kiến thức quý báu
một viên ngọc quý trong đám phụ nữ
viên nhỏ, hạt nhỏ
(ngành in) chữ cỡ 5
đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy
ngoại động từ
rắc thành những giọt long lanh như hạt trai
rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ
làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai
nội động từ
đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...)
mò ngọc trai
Chuyên ngành Anh - Việt
pearl
[pə:l]
|
Hoá học
trân châu, ngọc trai
Kỹ thuật
trân châu, ngọc trai
Sinh học
tấm đại mạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pearl
|
pearl
pearl (n)
gem (informal), treasure, precious thing, nugget, prize
antonym: dud (informal)