Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gently
['dʒentli]
|
phó từ
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
hãy nói một cách từ tốn, cứ từ tốn mà nói
hãy cầm cái đó nhẹ nhàng
công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gently
|
gently
gently (adv)
  • softly, lightly, quietly, smoothly, soothingly, tenderly
    antonym: harshly
  • mildly, moderately, lightly, softly, slightly, gradually