Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gamma
['gæmə]
|
danh từ
Ga-ma (chữ cái Hy-lạp)
(động vật học) bướm ga-ma
dưới trung bình
trên trung bình
Chuyên ngành Anh - Việt
gamma
['gæmə]
|
Hoá học
gamma (đơn vị khối lượng bằng 10-6gam)
Kỹ thuật
gamma (đơn vị khối lượng bằng 10-6gam)
Toán học
gamma (đơn vị cường độ từ trường bằng 10-5 ơxtet); gamma (đơn vị khối lượng bằng 10-6g)
Từ điển Anh - Anh
gamma
|

gamma

gamma (gămʹə) noun

1. The third letter of the Greek alphabet.

2. The third item in a series or system of classification.

3. A unit of magnetic field strength equal to one hundred thousandth (10-5) of an oersted.

4. A unit of mass equal to one millionth (10-6) of a gram.

5. Chemistry. The third position from a designated carbon atom in an organic molecule at which an atom or a radical may be substituted.

 

[Middle English, from Greek, of Phoenician origin; akin to Hebrew gīmel, gimel.]