Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
functional
['fʌηk∫ənl]
|
tính từ
thuộc về hoặc có một vài chức năng
công việc, chức danh, cơ quan chức năng
sự rối loạn chức năng
thiết thực; thực dụng
đồ đạc, quần áo, kiến trúc thực dụng
đang làm việc; có thể làm việc
cái máy này có chạy hay không?
Tôi thật khó làm việc được nếu không ngủ đủ 8 tiếng
(toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số
phương trình hàm
(hoá học) (thuộc) chức
Chuyên ngành Anh - Việt
functional
['fʌηk∫ənl]
|
Hoá học
(thuộc) hàm số; chức năng
Kỹ thuật
(thuộc) hàm số; chức năng
Toán học
hàm số; phiếm hàm
Xây dựng, Kiến trúc
đúng kỹ thuật (chi tiết cấu tạo), cần thiết về kỹ thuật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
functional
|
functional
functional (adj)
  • useful, practical, handy, purposeful, efficient, serviceable
    antonym: worthless
  • working, operational, operative, running, going
    antonym: inoperative