Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fullness
['fulnis]
|
Cách viết khác : fulness ['fulnis]
danh từ
sự đầy đủ
sự no đủ
cảm giác no đủ
sự đầy đặn, sự nở nang
sự lớn (âm thanh)
tính đậm, tính thắm (màu sắc)
(kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
thời gian định trước; thời gian thích hợp
của cải của trái đất
Chuyên ngành Anh - Việt
fullness
['fulnis]
|
Hoá học
đầy đủ, tính đậm (màu sắc)
Kỹ thuật
sự đầy đủ, sự no đủ
Sinh học
sự đầy đủ, sự no đủ
Xây dựng, Kiến trúc
mức độ đầy đủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fullness
|
fullness
fullness (n)
  • completeness, richness, abundance
    antonym: emptiness
  • roundness, plumpness, chubbiness, ampleness, pudginess (informal)
    antonym: thinness