Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
frequent
[fri'kwent]
|
tính từ
thường xuyên, hay xảy ra
những sự thường xuyên thay đổi kiểu mẫu của nhà chế tạo xe hơi
những cuộc thăm viếng của ông ta cũng thưa dần theo thời gian
(y học) nhanh (nói về mạch đập)
ngoại động từ
hay lui tới hoặc thăm một nơi nào đó
hay lui tới rạp hát, hay đi xem hát
Chuyên ngành Anh - Việt
frequent
['fri:kwənt]
|
Kỹ thuật
thường xuyên
Toán học
thường xuyên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
frequent
|
frequent
frequent (adj)
recurrent, everyday, normal, regular, numerous, many, repeated, common
antonym: infrequent
frequent (v)
visit, haunt, patronize, hang around, spend time at, go to regularly
antonym: avoid