Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
framework
['freimwə:k]
|
danh từ
sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
khung ảnh, khung tranh (nói chung)
cốt truyện
cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
lớp đá lát thành giếng, sườn đê
(nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ
cơ cấu xã hội
hợp nhất, thống nhất
Chuyên ngành Anh - Việt
framework
['freimwə:k]
|
Hoá học
khung, cơ cấu, kết cấu; lớp đá lớt
Kỹ thuật
khung, sườn; lớp đá lát (mái đê đập); lưới khống chế (trắc địa); khuôn, ván khuôn, cốt pha
Sinh học
giàn
Tin học
khung
Toán học
sườn, khung, khuôn khổ
Xây dựng, Kiến trúc
khung, sườn; lớp đá lát (mái đê đập); lưới khống chế (trắc địa); khuôn, ván khuôn, cốt pha
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
framework
|
framework
framework (n)
  • structure, frame, scaffold, skeleton, construction, support
  • outline, agenda, basis, context, background, charter, structure