Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fragile
['frædʒail]
|
tính từ
dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
hạnh phúc mỏng manh
yếu ớt, mảnh dẻ
sức khoẻ yếu ớt
Chuyên ngành Anh - Việt
fragile
['frædʒail]
|
Kỹ thuật
dễ vỡ, dễ gẫy, giòn
Sinh học
dòn; dịu
Toán học
dễ vỡ, dễ đứt
Xây dựng, Kiến trúc
dễ vỡ, dễ gẫy, giòn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fragile
|
fragile
fragile (adj)
  • delicate, brittle, breakable, flimsy, friable, crumbly, insubstantial
    antonym: sturdy
  • tenuous, unstable, delicate, precarious, slight, shaky
    antonym: stable
  • frail, weak, delicate, feeble, infirm, in poor health
    antonym: strong