Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forfeit
['fɔ:fit]
|
danh từ
tiền phạt, tiền bồi thường
vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)
(như) forfeiture
tính từ
bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)
nó bị mất một số tiền
ngoại động từ
để mất, mất quyền
mất lòng quý trọng của ai
mất hạnh phúc
bị tước, bị thiệt, phải trả giá
bị tước bỏ bằng lái xe
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forfeit
|
forfeit
forfeit (n)
penalty, forfeiture, loss, penalization, punishment, fine
forfeit (v)
  • surrender, sacrifice, give up, part with, go without, forgo
  • pay for, be deprived of, be stripped of, pay with, lose