Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forfeiture
['fɔ:fit∫ə]
|
danh từ
sự mất (quyền, tài vật....)
sự tước
sự tước tài sản của người nào
cái bị mất, cái bị tước
Chuyên ngành Anh - Việt
forfeiture
['fɔ:fit∫ə]
|
Hoá học
điều khoản về quyền, điều khoản về mất hiệu lực
Kinh tế
tiền phạt (vi ước, bội ước)
Kỹ thuật
điều khoản về mất quyền, điều khoản về mất hiệu lực; tiền phạt (vi ước, bội ước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forfeiture
|
forfeiture
forfeiture (n)
penalty, forfeit, loss, penalization, punishment, fine