Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forelock
['fɔ:lɔk]
|
danh từ
chùm tóc phía trên trán
chùm lông trán (ngựa)
nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
Chuyên ngành Anh - Việt
forelock
['fɔ:lɔk]
|
Kỹ thuật
chốt chẻ, chốt (an toàn); lắp chốt chẻ
Xây dựng, Kiến trúc
chốt chẻ, chốt (an toàn); lắp chốt chẻ