Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forecast
['fɔ:kɑ:st]
|
danh từ
sự dự đoán trước; sự dự báo trước
dự báo thời tiết
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa
ngoại động từ, forecast , forecasted
dự đoán, đoán trước; dự báo
dự báo thời tiết
anh dự báo được kết quả cuộc tổng tuyển cử sắp tới hay không?
Chuyên ngành Anh - Việt
forecast
['fɔ:kɑ:st]
|
Hoá học
dự báo, dự đoán
Kỹ thuật
dự báo, dự đoán
Sinh học
dự báo
Tin học
dự báo
Toán học
dự báo
Xây dựng, Kiến trúc
dự báo, dự đoán
Từ điển Anh - Anh
forecast
|

forecast

forecast (fôrʹkăst, fōrʹ-) verb

forecast or forecasted, forecasting, forecasts

 

verb, transitive

1. To estimate or calculate in advance, especially to predict (weather conditions) by analysis of meteorological data. See synonyms at predict.

2. To serve as an advance indication of; foreshadow: price increases that forecast inflation.

verb, intransitive

To calculate or estimate something in advance; predict the future.

noun

A prediction, as of coming events or conditions.

[Middle English forecasten, to plan beforehand : fore-, fore- + casten, to throw, calculate, prepare. See cast.]

forecastʹable adjective

foreʹcaster noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forecast
|
forecast
forecast (n)
prediction, estimate, guess, calculation, conjecture, projection, prognostication, prognosis, best guess
antonym: postmortem