Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foist
[fɔist]
|
ngoại động từ
lén lút đưa vào; gian lận lồng vào
gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo
( + on ) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
đánh tráo cái gì giả cho ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
foist
|
foist
foist (v)
force upon, inflict upon, thrust upon, impose, finagle, palm off, pass off