Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fluid
['flu:id]
|
tính từ
lỏng, dễ cháy
hay thay đổi
ý kiến hay thay đổi
(quân sự) di động (mặt trận...)
danh từ
chất lưu (gồm chất nước và chất khí)
đơn vị dung tích thể lỏng bằng với 1 / 16 panh Mỹ
Chuyên ngành Anh - Việt
fluid
['flu:id]
|
Hoá học
chất lỏng, chất lưu, dung dịch
Kỹ thuật
chất lỏng; lỏng, chảy lỏng, dễ chảy
Sinh học
chất lỏng
Toán học
chất lỏng
Xây dựng, Kiến trúc
chất lỏng; lỏng, chảy lỏng, dễ chảy
Từ điển Anh - Anh
fluid
|

fluid

fluid (flʹĭd) noun

Abbr. fl, fl.

A continuous, amorphous substance whose molecules move freely past one another and that has the tendency to assume the shape of its container; a liquid or gas.

adjective

1. Of, relating to, or characteristic of a fluid.

2. Readily reshaped; pliable.

3. Smooth and flowing; graceful: the fluid motion of a cat.

4. a. Changing or tending to change; variable: a fluid situation fraught with uncertainty. b. Characterized by or allowing social mobility: "Everyone seems to . . . share in an intricate set of lore from the past and present whose deliciousness somehow would be ruined if Britain were a truly fluid society" (Nicholas Lemann).

5. Convertible into cash: fluid assets.

 

[From Middle English, flowing, from Old French fluide, from Latin fluidus, from fluere, to flow.]

fluidʹity (-ĭdʹĭ-tē) or fluʹidness noun

fluʹidly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fluid
|
fluid
fluid (adj)
  • unsolidified, watery, liquid, runny, liquefied, melted, molten
    antonym: solid
  • effortless, flowing, smooth, graceful, elegant, sinuous
    antonym: jerky
  • adaptable, flexible, changeable, unstable, fluctuating, unpredictable, adjustable, shifting, indefinite
    antonym: constant
  • fluid (n)
    liquid, solution, water
    antonym: solid