Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
factor
['fæktə]
|
danh từ
nhân tố
nhân tố con người
người quản lý, người đại diện
người buôn bán ăn hoa hồng
( Ê-cốt) người quản lý ruộng đất
(toán học) thừa số
(kỹ thuật) hệ số
hệ số an toàn