Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
facing
['feisiη]
|
danh từ
sự đương đầu, sự đối phó
sự lật (quân bài)
sự hướng về phía
( số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)
sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài
khả năng; sự thông thạo
thử khả năng của ai
qua sự kiểm tra về khả năng
(quân sự), ( số nhiều) động tác quay
Chuyên ngành Anh - Việt
facing
['feisiη]
|
Hoá học
bọc, phủ, tráng; lớp ngoài
Kỹ thuật
sự gia công mặt đầu; cát phủ mặt (ngoài), bột rắc khuôn; sự phủ mặt; vật liệu bọc ngoài; mặt đã gia công (trên vấu); phoi (tiện hoặc bào)
Sinh học
sự phủ mặt, sự trắng lên mặt; sự lột da từ bên sườn
Xây dựng, Kiến trúc
sự gia công mặt đầu; cát phủ mặt (ngoài), bột rắc khuôn; sự phủ mặt; vật liệu bọc ngoài; mặt đã gia công (trên vấu); phoi (tiện hoặc bào)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
facing
|
facing
facing (n)
pebbledash, finish, plaster, roughcast, encrustation, pebbles, cladding
facing (prep)
opposite, in front of, fronting