Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
facilitate
[fə'siliteit]
|
ngoại động từ
làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện
Cứ biết điều đi, rồi chúng tôi sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho công việc của anh
Chuyên ngành Anh - Việt
facilitate
[fə'siliteit]
|
Kỹ thuật
làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ
Toán học
làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
facilitate
|
facilitate
facilitate (v)
make easy, ease, make possible, enable, simplify, smooth, help, aid, assist, expedite, accelerate
antonym: impede