Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eventuality
[i,ventju'æliti]
|
danh từ
sự kiện hoặc kết quả có thể xảy ra; tình huống có thể xảy ra
chúng ta phải cân nhắc mọi tình huống có thể xảy ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eventuality
|
eventuality
eventuality (n)
possibility, prospect, case, contingency, outcome, result, consequence, upshot