Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
estate
[is'teit]
|
danh từ
vùng đất (ở nôngthôn) có người làm chủ; điền trang
ông ta có một điền trang lớn ở Xcốtlen
vùng đất rộng mở mang nhằm một mục đích cụ thể (làm nhà hoặc xưởng chẳng hạn)
khu nhà ở, khu buôn bán, khu công nghiệp
tất cả tiền bạc và của cải của một người để lại sau khi chết; di sản
di sản đã được chia cho bốn người con của bà ấy
giai cấp hoặc nhóm chính trị hoặc xã hội; đẳng cấp
đẳng cấp thứ ba ( Pháp)
(đùa cợt) giới báo chí
(từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng
giai đoạn thiêng liêng của đời sống vợ chồng