Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
matrimony
['mætriməni]
|
danh từ
hôn nhân; đời sống vợ chồng
làm phép cưới cho một cặp vợ chồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
matrimony
|
matrimony
matrimony (n)
  • married state, wedlock, monogamy
  • marriage, wedding, marriage vows, nuptials (literary), ceremony, service, ritual, vows
    antonym: divorce