Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
equality
[i:'kwɔliti]
|
danh từ
trạng thái bằng nhau; sự bình đẳng
giới phụ nữ vẫn tiếp tục đầu tranh cho sự bình đẳng thực sự với nam giới
sự bình đẳng về cơ hội (có dịp được (xem) xét (như) nhau để nhận công việc, đề bạt...)
(toán học) đẳng thức
Chuyên ngành Anh - Việt
equality
[i:'kwɔliti]
|
Kinh tế
ngang nhau, bằng nhau
Kỹ thuật
sự bằng nhau; đẳng thức
Toán học
đẳng thức
Vật lý
đẳng thức
Xây dựng, Kiến trúc
sự bằng nhau; đẳng thức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
equality
|
equality
equality (n)
parity, fairness, equal opportunity, equivalence, likeness, impartiality, egalitarianism
antonym: inequality