Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enlightened
[in'laitnd]
|
tính từ
được giải thoát khỏi thành kiến, khỏi sự ngu dốt và mê tín; được khai sáng; ngộ đạo
trong thời đại ánh sáng này
quan điểm, thái độ, ý kiến sáng tỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enlightened
|
enlightened
enlightened (adj)
rational, progressive, free-thinking, open-minded, tolerant, educated, liberal
antonym: intolerant