Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
energy
['enədʒi]
|
danh từ
nghị lực, sinh lực
sự hoạt động tích cực
khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng
( số nhiều) sức lực
(vật lý) năng lượng
năng lượng mặt trời
động năng
sự khủng hoảng năng lượng