Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kinetic
[ki'netik]
|
tính từ
(thuộc) động lực; do động lực
động năng
nghệ thuật động
(thuộc) động lực học
Chuyên ngành Anh - Việt
kinetic
[ki'netik]
|
Hoá học
(thuộc) động lực (học)
Kỹ thuật
(thuộc) động (học)
Toán học
(thuộc) động (học)
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) động lực học, động lực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kinetic
|
kinetic
kinetic (adj)
moving, dynamic, mobile, locomotive, motive, kinematic, motile
antonym: immobile