Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
embezzlement
[im'bezlmənt]
|
danh từ
sự biển thủ, sự tham ô
biển thủ lặt vặt
anh ta phạm tội thụt két
Chuyên ngành Anh - Việt
embezzlement
[im'bezlmənt]
|
Kinh tế
biển thủ, lạm tiêu (công quỹ) embezzlement of values
Kỹ thuật
biển thủ, lạm tiêu (công quỹ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
embezzlement
|
embezzlement
embezzlement (n)
misappropriation, misuse, appropriation, theft, larceny, pilfering, fraud