Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elastic
[i'læstik]
|
tính từ
co giãn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo
nhún nhảy (bước đi...)
bồng bột, bốc đồng
lương tâm dễ tự tha thứ
danh từ
dây chun, dây cao su
Chuyên ngành Anh - Việt
elastic
[i'læstik]
|
Hoá học
co dãn, đàn hồi, mềm dẻo
Kỹ thuật
co dãn, đàn hồi, mềm dẻo
Sinh học
đàn hồi
Toán học
đàn hồi, co giãn
Vật lý
đàn hồi
Xây dựng, Kiến trúc
đàn hồi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elastic
|
elastic
elastic (adj)
  • stretchy, expandable, flexible, resilient, supple, springy
    antonym: rigid
  • flexible, adaptable, changeable, variable, mutable, supple, pliant, pliable
    antonym: inflexible