Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
edition
[i'di∫n]
|
danh từ
loại sách in ra, loại sách xuất bản
số bản in ra (báo, sách...)
lần in ra, lần xuất bản
(nghĩa bóng) người giống hệt người khác; bản sao
cô ta giống hệt như cô chị, nhưng hoạt bát hơn
Chuyên ngành Anh - Việt
edition
[i'di∫n]
|
Kỹ thuật
sự xuất bản, sự ấn hành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
edition
|
edition
edition (n)
version, publication, copy, issue, impression, printing, imprint