Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eavesdrop
['i:vzdrɔp]
|
ngoại động từ
nghe lén một cuộc nói chuyện kín; nghe trộm
nghe trộm ai/điều gì