Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eavesdrop
['i:vzdrɔp]
|
ngoại động từ
nghe lén một cuộc nói chuyện kín; nghe trộm
nghe trộm ai/điều gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eavesdrop
|
eavesdrop
eavesdrop (v)
listen in, overhear, snoop (informal), spy, pry, nose round