Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
earnest
['ə:nist]
|
tính từ
đứng đắn, nghiêm chỉnh
sốt sắng, tha thiết
danh từ
thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh
đứng đắn, nghiêm chỉnh
anh không đùa đấy chứ?
anh lại đùa đấy thôi
trời đang mưa ra trò
danh từ
điềm, điều báo hiệu trước
điều báo hiệu cho sự thành công sau này
Chuyên ngành Anh - Việt
earnest
['ə:nist]
|
Kinh tế
tiền (đặt cọc, ứng trước)
Kỹ thuật
tiền (đặt cọc, ứng trước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
earnest
|
earnest
earnest (adj)
  • serious, solemn, grave, sober, intense, deep
    antonym: frivolous
  • heartfelt, deep, intense, strong
    antonym: superficial