Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dormant
['dɔ:mənt]
|
tính từ
nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
(động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ
chồi ngủ
tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)
(thương nghiệp) không sinh lợi (vốn)
(pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)
nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu)
(xem) partner
trát khống chỉ (muốn bắt ai thì điền tên người ấy vào)
nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động
không áp dụng, không thi hành
Chuyên ngành Anh - Việt
dormant
['dɔ:mənt]
|
Kỹ thuật
chìm (mũ đinh), bị lõm, bị lún; bị đắm
Xây dựng, Kiến trúc
chìm (mũ đinh), bị lõm, bị lún; bị đắm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dormant
|
dormant
dormant (adj)
  • inactive, asleep, sleeping, quiescent, quiet
    antonym: active
  • latent, undeveloped, hidden, unexpressed