Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
donation
[dou'nei∫n]
|
danh từ
vật tặng; vật cúng
một khoản tặng cho Tổ chức Ân xá quốc tế
sự tặng; sự cúng
Chuyên ngành Anh - Việt
donation
[dou'nei∫n]
|
Kinh tế
khoản cho
Kỹ thuật
khoản cho
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
donation
|
donation
donation (n)
gift, contribution, payment, bequest, endowment, bestowment (formal)