Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
devour
[di'vauə]
|
ngoại động từ
ăn một cách tham lam hoặc thèm khát; ăn ngấu nghiến
con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến
(thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)
đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
đọc ngấu nghiến một quyển sách
hắn nhìn cô ta như muốn ăn tươi ăn nuốt sống; hắn nhìn cô ta hau háu (nhìn cô ta với vẻ thèm muốn xác thịt)
tàn phá; phá hủy
lửa thiêu huỷ một vùng rừng rộng
bị nỗi lo âu giày vò
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
devour
|
devour
devour (v)
  • consume, demolish, dispose of, scoff (informal), gulp, wolf, gobble
  • overwhelm, overcome, engulf, consume, destroy, use up, obsess