Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
derive
[di'raiv]
|
ngoại động từ
nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ
thu lợi tức từ...
tìm thấy niềm vui thích từ...
nội động từ
xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
những từ bắt nguồn từ tiếng La-tinh
Chuyên ngành Anh - Việt
derive
[di'raiv]
|
Kỹ thuật
suy ra
Toán học
suy ra
Từ điển Anh - Anh
derive
|

derive

derive (dĭ-rīvʹ) verb

derived, deriving, derives

 

verb, transitive

1. To obtain or receive from a source.

2. To arrive at by reasoning; deduce or infer: derive a conclusion from facts.

3. To trace the origin or development of (a word).

4. Chemistry. To produce or obtain (a compound) from another substance by chemical reaction.

verb, intransitive

To issue from a source; originate. See synonyms at stem1.

[Middle English deriven, to be derived from, from Old French deriver, from Latin dērīvāre, to derive, draw off : dē-, de- + rīvus, stream.]

derivʹable adjective

derivʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
derive
|
derive
derive (v)
  • originate, stem, spring, arise, descend, come from, grow, draw on
  • get, gain, obtain, draw, receive, take