Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
denomination
[di,nɔmi'nei∫n]
|
danh từ
sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi
loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng
đứng vào loại, xếp vào loại
xentim là hạng thấp nhất trong hệ thống tiền tệ của Pháp
giáo phái
Chuyên ngành Anh - Việt
denomination
[di,nɔmi'nei∫n]
|
Kinh tế
mệnh giá tiền tệ
Kỹ thuật
mệnh giá tiền tệ
Toán học
sự định giá; sự đặt tên (tiền tệ)