Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
delightful
[di'laitful]
|
tính từ
thú vị, làm say mê
một ngày nghỉ thú vị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
delightful
|
delightful
delightful (adj)
pleasant, charming, lovely, wonderful, enjoyable, amusing, agreeable, enchanting, pleasing
antonym: unpleasant