Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
deficiency
[di'fi∫ənsi]
|
danh từ
sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt
bù vào chỗ thiếu hụt
sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài
(toán học) số khuyết
số khuyết của một đường
bệnh thiếu vitamin
chứng đần