Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
defiant
[di'faiənt]
|
tính từ
tỏ ra thách thức; công khai phản đối hoặc chống cự; ngang ngạnh
thái độ/cái nhìn/lời nói ngang ngạnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
defiant
|
defiant
defiant (adj)
disobedient, insolent, insubordinate, rebellious, bold, cheeky (UK, informal)
antonym: compliant