Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deep-sea
['di:p'si:]
|
tính từ
ngoài khơi ( (cũng) deep-water )
nghề khơi (nghề đánh cá ngoài khơi)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deep-sea
|
deep-sea
deep-sea (adj)
marine, oceanic, ocean, sea