Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fishing
['fi∫iη]
|
danh từ
sự đánh cá, sự câu cá
nghề cá
nghề khơi
Chuyên ngành Anh - Việt
fishing
['fi∫iη]
|
Hoá học
cứu kẹt; nối (ray) dùng bán cá
Kỹ thuật
sự đánh cá; sự câu cá; nghề cá
Sinh học
đánh cá
Xây dựng, Kiến trúc
sự ghép có tấm ốpfishing box
Từ điển Anh - Anh
fishing
|

fishing

fishing (fĭshʹĭng) noun

1. The act, occupation, or sport of catching fish.

2. A place for catching fish.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fishing
|
fishing
fishing (n)
angling, casting, trawling, harpooning, whaling, spinning, fly-fishing